Các cặp tính từ trái nghĩa thường dùng trong tiếng Đức

Đây là những cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Đức mà thường được sử dụng nhiều nhất.

132 Content 2 3

alt (cổ, xưa) >< modern (hiện đại )
alt (cũ) >< neu (mới)
alt (già) >< jung (trẻ)
arm (nghèo) >< reich (giàu)
bekannt (nổi tiếng) >< unbekannt (không nổi tiếng)


billig (rẻ) >< teuer (đắt)
breit (rộng) >< schmal (nhỏ)
dick (béo) >< dünn (gầy)
dumm (ngu ngốc) >< klug (thông minh)
dunkel (tối) >< hell (sáng)


einfach (dễ) >< schwierig (khó)
entfernt (xa) >< nah (gần)
falsch (sai) >< richtig (đúng)
faul (lười) >< fleißig (chăm chỉ)
feige (hèn nhát) >< mutig (dũng cảm)


fest (rắn) >< locker (lỏng)
feucht (ướt, ẩm ướt) >< trocken (khô)
flach (bằng phẳng) >< hügelig (mấp mô)
geduldig (kiên nhẫn) >< ungeduldig (thiếu kiên nhẫn)
gesund (khoẻ) >< krank (ốm)


glatt (bằng phẳng) >< rau (thô ráp)
groß (to) >< klein (nhỏ)
gut (tốt) >< schlecht (xấu)
hart (cứng) >< weich (mềm)
hässlich (xấu) >< schön (đẹp)


hungrig (đói) >< satt (no)
kalt (lạnh) >< warm (ấm)
kurz (ngắn) >< lang (dài)
langsam (chậm) >< schnell (nhanh)
laut (ồn ào) >< leise (khẽ)


leer (rỗng) >< voll (đầy)
lustig (hứng thú) >< traurig (buồn)
müde (mệt) >< wach (tỉnh táo)
nass (ướt) >< trocken (khô)
offen (cởi mở) >< verschlossen (kín đáo)


sauber (sạch) >< schmutzig (bẩn)
sauer (chia) >< süß (ngọt)
schwach (yếu) >< stark (mạnh)
schwarz (đen) >< weiß (trắng)
spitz (nhọn, sắc) >< stumpf (cùn)

 

 

 

Theo Học tiếng Đức

 


© 2024 | Thời báo ĐỨC



 

Bài liên quan

Thời báo Đức không chỉ là một ấn bản trực tuyến, đó là một cộng đồng. Theo dõi chúng tôi bạn sẽ thấy cuộc sống ở Đức hiện lên sinh động, chân thực và hấp dẫn mỗi ngày