25 động từ phổ biến nhất trong tiếng Đức

25 động từ phổ biến nhất trong tiếng Đức: Nguyên thể, chia ở thì quá khứ và chia ở thì hiện tại hoàn thành.

1. sein (ist), war, ist gewesen: là 

2. sehen (sieht), sah, hat gesehen: nhìn

3. haben, hatte, hat gehabt: có

4. lassen (lässt), ließ, hat gelassen: cho phép

5. werden (wird), wurde, ist geworden: trở thành

 

6. stehen, stand, hat gestanden: đứng

7. können (kann), konnte, hat gekonnt: có thể

8. finden, fand, hat gefunden: tìm kiếm

9. müssen (muss), musste, hat gemusst: phải

10. bleiben, blieb, ist geblieben: ở, tồn tại

25 động từ phổ biến nhất trong tiếng Đức - 0

11. sagen, sagte, hat gesagt: nói

12. liegen, lag, hat gelegen: nằm

13. machen, machte, hat gemacht: làm

14. heißen, hieß, hat geheißen: gọi tên

15. geben (gibt), gab, hat gegeben: đưa

 

16. denken, dachte, hat gedacht: suy nghĩ

17. kommen, kam, ist gekommen: đến

18. nehmen (nimmt), nahm, hat genommen: lấy

19. sollen (soll), sollte, hat gesollt: nên

20. tun, tat, hat getan: làm

 

21. wollen (will), wollte, hat gewollt: muốn

22. dürfen (darf), durfte, hat gedurft: được phép

23. gehen, ging, ist gegangen: đi

24. glauben, glaubte, hat geglaubt: tin tưởng

25. wissen (weiß), wusste, hat gewusst: biết

 

 


© 2024 | Thời báo ĐỨC



 

Bài liên quan

Thời báo Đức không chỉ là một ấn bản trực tuyến, đó là một cộng đồng. Theo dõi chúng tôi bạn sẽ thấy cuộc sống ở Đức hiện lên sinh động, chân thực và hấp dẫn mỗi ngày