Phân biệt và dùng NUR và ERST trong tiếng Đức
Khi nào dùng NUR?
Khi muốn nói đến vật/sự việc gì rất hạn chế, nghĩa là chỉ giới hạn trong một phạm vi rất nhỏ bé của nó và cũng không thêm/bớt gì vào:
- Ich habe nur noch zwei Euro. – Tôi chỉ còn 2 Euro thôi.
- Da darf jeder nur zwei Packungen kaufen. – Mỗi người chỉ được mua hai gói (đó) thôi.
- Sie hat nur zwei Seiten geschrieben. – Cô ấy chỉ viết có 2 trang thôi.
khi muốn thu hẹp một đề tài hay sự việc gì mà mình đã/đang nói tới:
*Es war nur ein kurzer Urlaub. – Đó chỉ là một kỳ nghỉ ngắn.
*Das Wetter ist schön, nur ich habe keine Zeit. – Thời tiết thật đẹp, chỉ là tôi không có thời gian.
dùng để nhấn mạnh một câu nói:
*Ich besuche ihn, sooft ich nur kann. – Tôi đến thăm ông ấy nhiều như có thể.
*Er soll nur kommen. – Anh ấy chỉ cần cứ đến (là đủ) / Bảo anh ta cứ đến đây đã nào!
dùng trong một câu hỏi khi người hỏi đang có chút bối rối, không biết xử trí ra sao:
*Was sie nur wollen? – Không biết họ muốn gì nữa!
*Was kann ich nur tun? – Tôi có thể làm gì đây?
*Was hat er nur? – Anh ta sao vậy?
dùng để nhấn mạnh trong một câu cảm thán, ngạc nhiên, phê phán, ngưỡng mộ, khích lệ, chúc mừng, đề nghị/yêu cầu … dành cho ai đó:
*Was sie nur alles kann – Hãy xem cô ấy biết những gì kìa!
*Was hat er sich nur dabei gedacht – Không hiểu anh ta nghĩ gì khi làm điều đó nữa!
*Nur Mut, das schaffst du schon – Dũng cảm lên, bạn làm được điều đó mà!
*Wenn es dir nur gefällt! – Chỉ cần bạn thích là được!/Giá mà bạn thích nó!
*Komm du mir nur nach Hause! – Mày cứ thử đến nhà tao xem!
Khi nào dùng ERST?
khi đặt một việc gì lên hàng đầu, được ưu tiên trước, dùng với nghĩa “đầu tiên”:
*Ich muss mein Zimmer erst aufräumen, dann komme ich. – Tôi phải dọn phòng trước đã, xong mới đến/qua ấy được.
*Du musst deine Hausaufgaben erst machen, dann darfst du spielen – Con phải làm bài về nhà trước, sau đó mới được chơi.
dùng với nghĩa “không sớm hơn”:
*Die Party beginnt erst um Mitternacht. – Phải tới nửa đêm buổi tiệc mới bắt đầu.
*Der Zug kommt erst in einer Stunde. – Phải một giờ nữa tàu mới đến.
*Sie will erst morgen abreisen. – Ngày mai cô ấy mới định đi.
dùng với nghĩa “lúc đầu, thời gian đầu”:
*Erst ging alles gut, dann wurde er immer aggressiver – Lúc đầu mọi việc đều tốt đẹp, sau đó anh ta ngày càng hung dữ hơn.
dùng theo nghĩa “mới chỉ”:
*Ich habe erst dreißig Seiten in dem Buch gelesen – Tôi mới chỉ đọc có 30 trang trong quyển sách đó thôi.
dùng với nghĩa “vừa mới đây”:
*Ich habe ihn erst gestern noch gesehen. – Vừa hôm qua tôi còn nhìn thấy anh ta.
*Meine Mutter war erst vor kurzem bei diesem Arzt. – Mẹ tôi vừa mới đến ông bác sỹ đó cách đây không lâu.
khi muốn gây chú ý hoặc nhấn mạnh một câu kể:
*Sie ist sowieso schon unfreundlich, aber erst wenn sie hungrig ist. – Bà ta vốn đã là người chẳng dễ chịu/vui vẻ gì, nhất là lúc bà ta đang đói nữa thì (phải biết)!!!
*Da war er erst recht beleidigt. – Lúc đó thì ông ta thật sự thấy (bực vì) bị xúc phạm.
dùng để nhấn mạnh câu mong muốn:
*Wären wir erst zu Hause! – Giá mà chúng ta về nhà trước rồi!
*Hätten wir doch erst Ferien! – Giá mà chúng mình được nghỉ rồi nhỉ!
Theo: HOCTIENGDUC
© 2024 | Thời báo ĐỨC