Một số câu tiếng Đức thường dùng tại quán ăn nhanh dành cho người bán hàng / đầu bếp và người mua hàng.
Người bán hàng / đầu bếp có thể nói như thế nào?
– Guten Tag/Hallo … bitte schön! Xin chào … Xin mời!
– Wollen Sie hier essen oder mitnehmen? Ông/bà muốn ăn ở đây luôn hay mang theo ạ?
– Ist es zum Hieressen oder zum Mitnehmen? / Hoặc ngắn gọn hơn là: Zum Mitnehmen oder (zum) Hieressen bitte? (Để ăn ở đây hay mang theo ạ?
– Zum Gleich-Essen bitte? Ăn ngay chứ ạ?
– Kommt bei Ihnen noch was dazu? (Còn thêm gì không ạ?) / Wär(e) das dann alles? Như vậy đã đủ hết chưa ạ?
– Brauchen Sie ein Glas fürs Getränk? / Möchten Sie ein Glas haben? Ông/bà có cần cốc uống nước không ạ?
– Ja natürlich! Ich packe Ihnen (das Essen/Ihre Bestellung …) ein. Vâng, tất nhiên ạ, để tôi gói vào cho ông/bà
– Brauchen Sie (noch) eine Tüte dazu? Ông/bà có cần (lấy thêm) túi không ạ?
– Nehmen Sie Platz bitte, ich bringe Ihnen dann das Essen Mời ngồi, tôi sẽ mang đồ ăn tới bàn cho ông/bà
– Zahlen Sie/Geht das zusammen oder getrennt? Ông/bà trả tiền chung hay riêng ạ?
– Guten Appetit! Chúc ăn ngon
– Vielen Dank und auf Wiedersehen! Cảm ơn và hẹn gặp lại
Khi bạn là người mua, đặt món
– Guten Tag/Hallo …
– (Ich nehme) 2 Bratwurst bitte (Tôi lấy 2 xúc xích nướng) / zweimal die (Nummer) 1 bitte (2 món số 1) / einmal (die Nummer) 13 und einmal 20 bitte … (1 món số 13 và một món số 20)
CHÚ Ý:
Trong một hàng ăn nhanh tuy là có thể đặt đồ đơn giản, nhưng luôn phải có thêm từ “bitte” để thể hiện phép lịch sự! Cũng không nhất thiết phải chia số ít, số nhiều hoặc nói câu cú đầy đủ ngữ pháp!
– Kann ich auch Ente mit Nudeln haben? Tôi có thể ăn món vịt với mỳ được không?
– Einmal Bratreis ohne Glutamat bitte! Cho tôi một suất cơm rang không có mỳ chính
– Was für Soßen haben Sie? Ông/bà có những loại sốt nào?
– Ich nehme die Nummer 10, scharf bitte! / Die 10 mit scharfer Soße bitte Tôi lấy món số 10, ăn cay
– Könnten Sie mir das Essen zum Mitnehmen einpacken bitte? Có thể đóng gói cho tôi mang theo được chứ?
– Zum Mitnehmen bitte Để mang theo ạ
– Ich möchte es mitnehmen bitte Tôi muốn mang theo ạ
– Danke sehr, das wäre dann alles Cảm ơn nhiều, vậy là đủ rồi ạ
– Wiedersehen!
Một số từ vựng tiếng Đức trong món ăn
Stäbchen = đũa
Krabbenchips = bánh phồng tôm
Chili-Soße = tương ớt
Glutamat = mỳ chính
Eierreis = cơm rang với trứng
Sojasoße = xì dầu
Fischsoße = nước mắm
Hội thoại nhận đơn đặt hàng - TELEFONISCHE BESTELLUNG
A: Guten Tag! Asia-Imbiss bitte!
Xin chào, quán Châu Á xin nghe ạ! (có thể thay “Asia-Imbiss” bằng tên các quán khác, nếu nhiều quán trùng tên thì có thể thêm tên phố hoặc một đặc điểm nhận dạng như: Eiscafe am Bahnhof / China-Pfanne Clara-Zetkin-Straße / Asia-Imbiss am Altmarkt …
B: Guten Tag! Ich möchte/würde gerne (bei Ihnen Essen) bestellen bitte.
Xin chào, tôi muốn đặt đồ ăn ở chỗ ông/bà ạ!
A: Ja bitte (schön)! Vâng
B: Einmal die Nummer … Liefern Sie auch?
Một số … Chỗ ông/bà có chuyển phát đồ ăn không?
A: Ja, aber nur ab einem Bestellwert von … Euro / Nein, tut mir leid, bei uns ist nur Abholung möglich.
Vâng, nhưng chỉ khi ông/bà đặt từ … Euro trở lên ạ / Xin lỗi, quán chúng tôi không chuyển phát mà chỉ có thể tự lấy về thôi ạ
– Wann wollen Sie kommen?
Bao giờ ông/bà muốn đến (lấy hàng) ạ?
B: Ah ok, dann komme ich um …/in einer halben Stunde/in 15 Minuten …
À vậy tôi sẽ đến vào lúc …/sau nửa tiếng nữa/sau 15 phút nữa …
A: Vielen Dank … bis dann!
Xin cảm ơn … hẹn sau ạ!
B: Danke …
Theo: HOCTIENGDUC.DE
© 2024 | Thời báo ĐỨC