1. Từ vựng về các món ăn
- der Braten: thịt chiên
- das Brot: bánh mì
- das Fleisch: thịt
- der Fisch: cá
- das Hähnchen: thịt gà
- das Käsebrot: bánh mì phô mai
- das Knäckebrot: bánh mì nướng
- das Kotelett: thịt cốt lết
- der Salat: sa lát
- die Suppe: súp
- der Reis: cơm
- der Schinken: thịt xông khói
- die Wurst: xúc xích
- das Wurstbrot: bánh mì xúc xích
2. Từ vựng về đồ uống
- der Apfelsaft: nước táo
- das Bier: bia
- die Cola: nước ngọt
- der Kaffee: cà phê
- die Limonade: nước chanh
- der Milch: sữa
- das Mineralwasser: nước khoáng
- der Saft: nước hoa quả
- der Tee: trà
- der Wein: rượu
3. Từ vựng về các loại rau
- die Kartoffel: khoai tây
- die Tomate: cà chua
- die Zwiebel: hành tây
4. Từ vựng về các loại hoa quả
- der Apfel: táo
- die Banane: chuối
- die Birne: lê
- die Erdbeere: dâu
- die Zitrone: chanh
- die Orange: cam
- die Traube: nho
5. Từ vựng về các loại gia vị
- der Chili: ớt
- die Chilisauce: tương ớt
- der Essig: dấm
- das Öl: dầu ăn
- der Pfeffer: hạt tiêu
- der Senf: mù tạt
- das Salz: muối
- der Zucker: đường
6. Từ vựng về các sản phẩm từ sữa
- die Butter: bơ
- das Ei: kem
- der Joghurt: sữa chua
- der Käse: phô mai
- der Kuchen: bánh ngọt
7. Từ vựng về các bữa ăn
- das Frühstück: bữa sáng
- das Mittagessen: bữa trưa
- das Abendessen: bữa tối
8. Tính từ về thức ăn
- fade: nhạt
- fett: béo
- fettarm: ít béo
- sauer: chua
- salzig: mặn
- scharf: cay
- süß: ngọt
- lecker: ngon
- knusprig: giòn
Nguồn: HOCTIENGDUC.DE
© 2024 | Thời báo ĐỨC